Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
handbook


noun
a concise reference book providing specific information about a subject or location
Syn:
enchiridion, vade mecum
Hypernyms:
reference book, reference, reference work, book of facts
Hyponyms:
manual, bible, guidebook, guide, reckoner, ready reckoner

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "handbook"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.