Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
grilled


adjective
1. cooked over an outdoor grill
Syn:
barbecued
Similar to:
cooked
2. cooked by radiant heat (as over a grill)
Syn:
broiled
Similar to:
cooked

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grilled"
  • Words contain "grilled" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chả chạo chấy

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.