Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
grapefruit



noun
1. citrus tree bearing large round edible fruit having a thick yellow rind and juicy somewhat acid pulp
Syn:
Citrus paradisi
Hypernyms:
citrus, citrus tree
Member Holonyms:
genus Citrus
2. large yellow fruit with somewhat acid juicy pulp;
usual serving consists of a half
Hypernyms:
citrus, citrus fruit, citrous fruit
Part Holonyms:
Citrus paradisi
Part Meronyms:
grapefruit peel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.