Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
goulash



noun
a rich meat stew highly seasoned with paprika
Syn:
Hungarian goulash, gulyas
Hypernyms:
stew
Hyponyms:
beef goulash, pork-and-veal goulash, porkholt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "goulash"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.