Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gloating


noun
malicious satisfaction
Syn:
gloat, glee
Derivationally related forms:
gloat, gloat (for: gloat)
Hypernyms:
satisfaction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.