Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
glaze over


verb
1. become glassy;
lose clear vision
- Her eyes glazed over from lack of sleep
Syn:
film over, blur
Derivationally related forms:
blur (for: blur)
Verb Frames:
- Something ----s
2. become glassy or take on a glass-like appearance
- Her eyes glaze over when she is bored
Syn:
glaze, glass, glass over
Hypernyms:
change
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.