Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gaucherie


noun
1. the quality of being rustic or gauche
Syn:
rusticity
Ant:
urbanity (for: rusticity)
Derivationally related forms:
rustic (for: rusticity)
Hypernyms:
awkwardness, clumsiness, gracelessness, stiffness
2. a socially awkward or tactless act
Syn:
faux pas, gaffe, solecism, slip
Hypernyms:
blunder, blooper, bloomer, bungle, pratfall,
foul-up, fuckup, flub, botch, boner, boo-boo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.