Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gastric juice


noun
digestive secretions of the stomach glands consisting chiefly of hydrochloric acid and mucin and the enzymes pepsin and rennin and lipase
Syn:
gastric acid
Hypernyms:
digestive juice, digestive fluid
Substance Meronyms:
lipase, pepsin, rennin, chymosin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.