Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
flatfoot


noun
1. a policeman who patrols a given region
Syn:
patrolman
Hypernyms:
lawman, law officer, peace officer
2. a foot afflicted with a fallen arch;
abnormally flattened and spread out
Syn:
splayfoot, pes planus
Hypernyms:
foot, human foot, pes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.