Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fixing agent


noun
a chemical compound that sets or fixes something (as a dye or a photographic image)
Syn:
fixer
Hypernyms:
compound, chemical compound
Hyponyms:
fixative, hypo, sodium thiosulphate, sodium thiosulfate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.