Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
firstborn


I - noun
the offspring who came first in the order of birth
Syn:
eldest
Derivationally related forms:
eldest (for: eldest)
Hypernyms:
offspring, progeny, issue

II - adjective
first in order of birth
- the firstborn child
Syn:
eldest
Similar to:
first
Derivationally related forms:
eldest (for: eldest)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.