Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
first in first out


noun
inventory accounting in which the oldest items (those first acquired) are assumed to be the first sold
Syn:
FIFO
Hypernyms:
inventory accounting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.