Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
finger scanning


noun
biometric identification by automatically scanning a person's fingerprints electronically
Syn:
finger scan
Hypernyms:
biometric identification, biometric authentication, identity verification


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.