Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fault line


noun
(geology) line determined by the intersection of a geological fault and the earth's surface
Topics:
geology
Hypernyms:
line
Part Holonyms:
fault, faulting, geological fault, shift, fracture, break


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.