Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
face-lift


verb
perform cosmetic surgery on someone's face
Syn:
lift
Derivationally related forms:
face lifting
Hypernyms:
operate on, operate
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "face-lift"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.