Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
exodus


noun
a journey by a large group to escape from a hostile environment (Freq. 1)
Syn:
hegira, hejira
Hypernyms:
escape, flight

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exodus"
  • Words pronounced/spelled similarly to "exodus"
    exodus exotic

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.