Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
evenness


noun
1. the parity of even numbers (divisible by two)
Hypernyms:
parity
2. a quality of uniformity and lack of variation
Syn:
invariability
Ant:
variability (for: invariability), unevenness
Derivationally related forms:
invariable (for: invariability), even
Hypernyms:
regularity
Hyponyms:
smoothness
Attrubites:
even, uneven
3. the quality of being balanced
Ant:
unevenness
Derivationally related forms:
even
Hypernyms:
equality

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "evenness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.