Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
eureka


eur·eka BrE [juˈriːkə] NAmE [juˈriːkə] exclamation
used to show pleasure at having found sth, especially the answer to a problem

Word Origin:
[eureka] early 17th cent.: from Greek heurēka ‘I have found it’ (from heuriskein ‘find’), said to have been uttered by Archimedes when he hit upon a method of determining the purity of gold.

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.