Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
estimator


noun
an expert at calculation (or at operating calculating machines)
Syn:
calculator, reckoner, figurer, computer
Derivationally related forms:
compute (for: computer), computerise (for: computer), estimate, figure (for: figurer), reckon (for: reckoner), calculate (for: calculator)
Hypernyms:
expert
Hyponyms:
adder, number cruncher, statistician, actuary, subtracter

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.