Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
espial


noun
the act of detecting something;
catching sight of something
Syn:
detection, catching, spying, spotting
Derivationally related forms:
spot (for: spotting), spy (for: spying), espy, detect (for: detection)
Hypernyms:
discovery, find, uncovering

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "espial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.