Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
erg


noun
a cgs unit of work or energy;
the work done by a force of one dyne acting over a distance of one centimeter
Hypernyms:
work unit, heat unit, energy unit
Part Holonyms:
joule, J, watt second

Related search result for "erg"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.