Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
endangerment


noun
a source of danger;
a possibility of incurring loss or misfortune
- drinking alcohol is a health hazard
Syn:
hazard, jeopardy, peril, risk
Derivationally related forms:
risky (for: risk), risk (for: risk), perilous (for: peril), peril (for: peril), jeopardize (for: jeopardy), jeopardise (for: jeopardy), hazardous (for: hazard), hazard (for: hazard)
Hypernyms:
danger
Hyponyms:
health hazard, moral hazard, occupational hazard, sword of Damocles

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.