Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
enchanter


noun
a sorcerer or magician
Derivationally related forms:
enchant
Hypernyms:
sorcerer, magician, wizard, necromancer, thaumaturge, thaumaturgist

Related search result for "enchanter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.