Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
emergency landing


noun
an unscheduled airplane landing that is made under circumstances (engine failure or adverse weather) not under the pilot's control
Syn:
forced landing
Hypernyms:
aircraft landing, airplane landing
Hyponyms:
crash landing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.