Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
embodied


adjective
possessing or existing in bodily form
- "what seemed corporal melted as breath into the wind"- Shakespeare
- an incarnate spirit
- 'corporate' is an archaic term
Syn:
bodied, corporal, corporate, incarnate
Similar to:
corporeal, material


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.