Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
effluence


noun
the process of flowing out
Syn:
outflow, efflux
Ant:
influx (for: efflux), inflow (for: outflow)
Derivationally related forms:
effluent
Hypernyms:
flow

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.