Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
edentate


I - noun
primitive terrestrial mammal with few if any teeth;
of tropical Central America and South America
Hypernyms:
placental, placental mammal, eutherian, eutherian mammal
Hyponyms:
armadillo, sloth, tree sloth, megatherian, megatheriid,
megatherian mammal, mylodontid, mylodon, anteater, New World anteater
Member Holonyms:
Edentata, order Edentata

II - adjective
having few if any teeth
- anteaters are edentate animals
Syn:
edental, edentulate
Similar to:
toothless

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.