Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
economic rent


noun
the return derived from cultivated land in excess of that derived from the poorest land cultivated under similar conditions
Syn:
rent
Hypernyms:
return, issue, take, takings, proceeds,
yield, payoff

Related search result for "economic rent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.