Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dotard


noun
an oldster in his dotage;
someone whose age has impaired his intellect
Derivationally related forms:
dote
Hypernyms:
oldster, old person, senior citizen, golden ager

Related search result for "dotard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.