Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dogie


noun
motherless calf in a range herd of cattle
Syn:
dogy, leppy
Hypernyms:
calf

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dogie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.