Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
disprove


verb
prove to be false (Freq. 1)
- The physicist disproved his colleagues' theories
Syn:
confute
Ant:
prove
Derivationally related forms:
confutative (for: confute), confuter (for: confute), confutation (for: confute), disprover
Hypernyms:
negate, contradict
Hyponyms:
explode, refute, rebut, controvert, falsify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
- Somebody ----s that CLAUSE

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disprove"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.