Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
direct action


noun
a protest action by labor or minority groups to obtain their demands
Hypernyms:
protest, objection, dissent
Hyponyms:
civil disobedience, job action, passive resistance, nonviolent resistance, nonviolence, recusancy

Related search result for "direct action"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.