Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dilution


noun
1. a diluted solution (Freq. 4)
Derivationally related forms:
dilute
Hypernyms:
solution
2. weakening (reducing the concentration) by the addition of water or a thinner (Freq. 2)
Ant:
concentration
Derivationally related forms:
dilute
Hypernyms:
weakening
Hyponyms:
cutting, thinning

Related search result for "dilution"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.