Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
digitizer


noun
device for converting analogue signals into digital signals
Syn:
digitiser, analog-digital converter, analog-to-digital converter
Derivationally related forms:
digitise (for: digitiser), digitize
Hypernyms:
data converter

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "digitizer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.