Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
defoliant


noun
a chemical that is sprayed on plants and causes their leaves to fall off
Derivationally related forms:
defoliate
Hypernyms:
compound, chemical compound


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.