Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
data input device


noun
a device that can be used to insert data into a computer or other computational device
Syn:
input device
Hypernyms:
peripheral, computer peripheral, peripheral device
Hyponyms:
computer keyboard, keypad, joystick, scanner, digital scanner, image scanner


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.