Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cryptocoryne


noun
any plant of the genus Cryptocoryne;
evergreen perennials growing in fresh or brackish water;
tropical Asia
Syn:
water trumpet
Hypernyms:
aquatic plant, water plant, hydrophyte, hydrophytic plant
Member Holonyms:
genus Cryptocoryne


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.