Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
crossover voter


noun
a voter who is registered as a member of one political party but who votes in the primary of another party
Syn:
crossover
Hypernyms:
voter, elector


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.