Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
creeps


noun
1. a disease of cattle and sheep attributed to a dietary deficiency;
characterized by anemia and softening of the bones and a slow stiff gait
Hypernyms:
animal disease
2. a feeling of fear and revulsion
- he gives me the creeps
Usage Domain:
colloquialism
Hypernyms:
fear, fearfulness, fright


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.