Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
counterplan


noun
a plot intended to subvert another plot
Syn:
counterplot
Derivationally related forms:
counterplot (for: counterplot)
Hypernyms:
plot, secret plan, game


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.