Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cooperator


noun
an associate in an activity or endeavor or sphere of common interest
- the musician and the librettist were collaborators
- sexual partners
Syn:
collaborator, partner, pardner
Derivationally related forms:
partnership (for: partner), partner (for: partner), cooperate, collaborate (for: collaborator)
Hypernyms:
associate
Hyponyms:
bridge partner, dancing partner


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.