Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cookout


noun
an informal meal cooked and eaten outdoors
Derivationally related forms:
cook out
Hypernyms:
picnic
Hyponyms:
barbecue, barbeque, clambake, fish fry, wiener roast,
weenie roast, burgoo

Related search result for "cookout"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.