Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
control system


noun
a system for controlling the operation of another system
Hypernyms:
system
Hyponyms:
closed loop, closed-loop system, servo, servomechanism, servosystem


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.