Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
conducting wire


noun
a metal conductor that carries electricity over a distance (Freq. 2)
Syn:
wire
Derivationally related forms:
wire (for: wire)
Hypernyms:
conductor
Hyponyms:
filament, jumper cable, jumper lead, lead, booster cable,
lead-in, patchcord, telephone wire, telephone line, telegraph wire, telegraph line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.