Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
condescendingness


noun
affability to your inferiors and temporary disregard for differences of position or rank
- the queen's condescension was intended to make us feel comfortable
Syn:
condescension
Derivationally related forms:
condescending, condescend (for: condescension)
Hypernyms:
affability, affableness, amiability, amiableness, bonhomie, geniality


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.