Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
concessionaire


noun
someone who holds or operates a concession (Freq. 3)
Syn:
concessioner
Hypernyms:
small businessman

Related search result for "concessionaire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.