Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
conceptual


adjective
being or characterized by concepts or their formation (Freq. 1)
- conceptual discussions
- the schizophrenic loses ability to abstract or do conceptual thinking
- sex is a notional category, gender is a grammatical category
Similar to:
abstract
Derivationally related forms:
conceptualize, concept, conceptuality

Related search result for "conceptual"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.