Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
company union


noun
a union of workers for a single company;
a union not affiliated with a larger union
Hypernyms:
union, labor union, trade union, trades union, brotherhood


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.