Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
coloratura


noun
1. a lyric soprano who specializes in coloratura vocal music (Freq. 1)
Syn:
coloratura soprano
Hypernyms:
soprano
Instance Hyponyms:
Callas, Maria Callas, Maria Meneghini Callas, Melba, Dame Nellie Melba,
Helen Porter Mitchell, Pons, Lily Pons, Alice-Josephine Pons
2. singing with florid ornamentation
Hypernyms:
singing, vocalizing

Related search result for "coloratura"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.