Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
colonnade


noun
1. structure consisting of a row of evenly spaced columns
Hypernyms:
structure, construction
Hyponyms:
peristyle
2. a structure composed of a series of arches supported by columns
Syn:
arcade
Hypernyms:
structure, construction
Hyponyms:
loggia
Part Meronyms:
arch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.